中文 Trung Quốc
生物體
生物体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh vật
生物體 生物体 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 wu4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
organism
生物高分子 生物高分子
生物鹼 生物碱
生猛 生猛
生理假 生理假
生理學 生理学
生理學家 生理学家