中文 Trung Quốc
生物高分子
生物高分子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biopolymers
生物高分子 生物高分子 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 wu4 gao1 fen1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
biopolymers
生物鹼 生物碱
生猛 生猛
生理 生理
生理學 生理学
生理學家 生理学家
生理性 生理性