中文 Trung Quốc
生理假
生理假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại kinh nguyệt (Tw)
生理假 生理假 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 li3 jia4]
Giải thích tiếng Anh
menstrual leave (Tw)
生理學 生理学
生理學家 生理学家
生理性 生理性
生生不息 生生不息
生產 生产
生產企業 生产企业