中文 Trung Quốc
瓜
瓜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dưa gang
bầu
Bóng quần
瓜 瓜 phát âm tiếng Việt:
[gua1]
Giải thích tiếng Anh
melon
gourd
squash
瓜代 瓜代
瓜分 瓜分
瓜地馬拉 瓜地马拉
瓜子臉 瓜子脸
瓜州 瓜州
瓜州縣 瓜州县