中文 Trung Quốc
瓜地馬拉
瓜地马拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Guatemala (Tw)
瓜地馬拉 瓜地马拉 phát âm tiếng Việt:
[Gua1 di4 ma3 la1]
Giải thích tiếng Anh
Guatemala (Tw)
瓜子 瓜子
瓜子臉 瓜子脸
瓜州 瓜州
瓜德羅普 瓜德罗普
瓜拉丁加奴 瓜拉丁加奴
瓜拿納 瓜拿纳