中文 Trung Quốc
瓜分
瓜分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phân vùng
để chia
瓜分 瓜分 phát âm tiếng Việt:
[gua1 fen1]
Giải thích tiếng Anh
to partition
to divide up
瓜地馬拉 瓜地马拉
瓜子 瓜子
瓜子臉 瓜子脸
瓜州縣 瓜州县
瓜德羅普 瓜德罗普
瓜拉丁加奴 瓜拉丁加奴