中文 Trung Quốc
瓜子臉
瓜子脸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khuôn mặt bầu dục
瓜子臉 瓜子脸 phát âm tiếng Việt:
[gua1 zi3 lian3]
Giải thích tiếng Anh
oval face
瓜州 瓜州
瓜州縣 瓜州县
瓜德羅普 瓜德罗普
瓜拿納 瓜拿纳
瓜果 瓜果
瓜無滾圓,人無十全 瓜无滚圆,人无十全