中文 Trung Quốc
瓛
瓛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
scepter
瓛 瓛 phát âm tiếng Việt:
[huan2]
Giải thích tiếng Anh
scepter
瓜 瓜
瓜代 瓜代
瓜分 瓜分
瓜子 瓜子
瓜子臉 瓜子脸
瓜州 瓜州