中文 Trung Quốc
瓖
瓖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồ trang trí
瓖 瓖 phát âm tiếng Việt:
[xiang1]
Giải thích tiếng Anh
ornaments
瓘 瓘
瓚 瓒
瓛 瓛
瓜代 瓜代
瓜分 瓜分
瓜地馬拉 瓜地马拉