中文 Trung Quốc
  • 牽強附會 繁體中文 tranditional chinese牽強附會
  • 牵强附会 简体中文 tranditional chinese牵强附会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thực hiện một so sánh không liên quan hoặc giải thích (thành ngữ)
牽強附會 牵强附会 phát âm tiếng Việt:
  • [qian1 qiang3 fu4 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • to make an irrelevant comparison or interpretation (idiom)