中文 Trung Quốc
牽強附會
牵强附会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một so sánh không liên quan hoặc giải thích (thành ngữ)
牽強附會 牵强附会 phát âm tiếng Việt:
[qian1 qiang3 fu4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
to make an irrelevant comparison or interpretation (idiom)
牽心 牵心
牽心掛腸 牵心挂肠
牽手 牵手
牽扶 牵扶
牽掛 牵挂
牽掣 牵掣