中文 Trung Quốc
牽掣
牵掣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cản trở việc
để giữ
牽掣 牵掣 phát âm tiếng Việt:
[qian1 che4]
Giải thích tiếng Anh
to impede
to hold up
牽涉 牵涉
牽涉到 牵涉到
牽牛 牵牛
牽牛屬 牵牛属
牽牛星 牵牛星
牽牛花 牵牛花