中文 Trung Quốc
牽掛
牵挂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải lo lắng về
để được quan tâm về
牽掛 牵挂 phát âm tiếng Việt:
[qian1 gua4]
Giải thích tiếng Anh
to worry about
to be concerned about
牽掣 牵掣
牽涉 牵涉
牽涉到 牵涉到
牽牛 牵牛
牽牛屬 牵牛属
牽牛星 牵牛星