中文 Trung Quốc
牽手
牵手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ bàn tay
牽手 牵手 phát âm tiếng Việt:
[qian1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to hold hands
牽扯 牵扯
牽扶 牵扶
牽掛 牵挂
牽涉 牵涉
牽涉到 牵涉到
牽牛 牵牛