中文 Trung Quốc
牽引車
牵引车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy kéo
牽引車 牵引车 phát âm tiếng Việt:
[qian1 yin3 che1]
Giải thích tiếng Anh
tractor
牽強 牵强
牽強附會 牵强附会
牽心 牵心
牽手 牵手
牽扯 牵扯
牽扶 牵扶