中文 Trung Quốc
牽強
牵强
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xa-tải xuống
implausible (chuỗi của lý luận)
牽強 牵强 phát âm tiếng Việt:
[qian1 qiang3]
Giải thích tiếng Anh
far-fetched
implausible (chain of reasoning)
牽強附會 牵强附会
牽心 牵心
牽心掛腸 牵心挂肠
牽扯 牵扯
牽扶 牵扶
牽掛 牵挂