中文 Trung Quốc
琢
琢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt (đá quý)
Xem 琢磨 [zuo2 mo5]
琢 琢 phát âm tiếng Việt:
[zuo2]
Giải thích tiếng Anh
see 琢磨[zuo2 mo5]
琢磨 琢磨
琢磨 琢磨
琤 琤
琥珀 琥珀
琦 琦
琨 琨