中文 Trung Quốc
琦
琦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Curio
đá có giá trị
琦 琦 phát âm tiếng Việt:
[qi2]
Giải thích tiếng Anh
curio
valuable stone
琨 琨
琪 琪
琫 琫
琭 琭
琮 琮
琮 琮