中文 Trung Quốc
琢磨
琢磨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khắc và đánh bóng (jade)
đánh bóng và tinh chỉnh một tác phẩm văn học
琢磨 琢磨 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 mo2]
Giải thích tiếng Anh
to carve and polish (jade)
to polish and refine a literary work
琢磨 琢磨
琤 琤
琥 琥
琦 琦
琨 琨
琪 琪