中文 Trung Quốc
  • 琤 繁體中文 tranditional chinese
  • 琤 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tinkling đá quý
琤 琤 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • tinkling of gems