中文 Trung Quốc
  • 狷 繁體中文 tranditional chinese
  • 狷 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • impetuous
  • phát ban
  • thẳng đứng (nhân vật)
狷 狷 phát âm tiếng Việt:
  • [juan4]

Giải thích tiếng Anh
  • impetuous
  • rash
  • upright (character)