中文 Trung Quốc
狷
狷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
impetuous
phát ban
thẳng đứng (nhân vật)
狷 狷 phát âm tiếng Việt:
[juan4]
Giải thích tiếng Anh
impetuous
rash
upright (character)
狸 狸
狸子 狸子
狸貓 狸猫
狹小 狭小
狹徑 狭径
狹窄 狭窄