中文 Trung Quốc
狳
狳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cingulata
狳 狳 phát âm tiếng Việt:
[yu2]
Giải thích tiếng Anh
armadillo
狴 狴
狷 狷
狸 狸
狸貓 狸猫
狹 狭
狹小 狭小