中文 Trung Quốc
炒更
炒更
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ánh trăng
炒更 炒更 phát âm tiếng Việt:
[chao3 geng1]
Giải thích tiếng Anh
to moonlight
炒熱 炒热
炒米 炒米
炒股 炒股
炒菜 炒菜
炒菠菜 炒菠菜
炒蛋 炒蛋