中文 Trung Quốc
炒蛋
炒蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trứng scrambled
炒蛋 炒蛋 phát âm tiếng Việt:
[chao3 dan4]
Giải thích tiếng Anh
scrambled eggs
炒貨 炒货
炒鍋 炒锅
炒雞蛋 炒鸡蛋
炒魷魚 炒鱿鱼
炒麵 炒面
炔 炔