中文 Trung Quốc
炒菠菜
炒菠菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rau bina xào
炒菠菜 炒菠菜 phát âm tiếng Việt:
[chao3 bo1 cai4]
Giải thích tiếng Anh
stir-fried spinach
炒蛋 炒蛋
炒貨 炒货
炒鍋 炒锅
炒飯 炒饭
炒魷魚 炒鱿鱼
炒麵 炒面