中文 Trung Quốc
炒米
炒米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơm chiên
kê xào trong bơ
炒米 炒米 phát âm tiếng Việt:
[chao3 mi3]
Giải thích tiếng Anh
fried rice
millet stir-fried in butter
炒股 炒股
炒股票 炒股票
炒菜 炒菜
炒蛋 炒蛋
炒貨 炒货
炒鍋 炒锅