中文 Trung Quốc
牛奶
牛奶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bò sữa
CL:瓶 [ping2], 杯 [bei1]
牛奶 牛奶 phát âm tiếng Việt:
[niu2 nai3]
Giải thích tiếng Anh
cow's milk
CL:瓶[ping2],杯[bei1]
牛屄 牛屄
牛山濯濯 牛山濯濯
牛市 牛市
牛年馬月 牛年马月
牛心 牛心
牛性 牛性