中文 Trung Quốc
牛山濯濯
牛山濯濯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những ngọn đồi (thành ngữ)
牛山濯濯 牛山濯濯 phát âm tiếng Việt:
[niu2 shan1 zhuo2 zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
treeless hills (idiom)
牛市 牛市
牛年 牛年
牛年馬月 牛年马月
牛性 牛性
牛性子 牛性子
牛排 牛排