中文 Trung Quốc
牛性
牛性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mulishness
obstinacy
牛性 牛性 phát âm tiếng Việt:
[niu2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
mulishness
obstinacy
牛性子 牛性子
牛排 牛排
牛排餐廳 牛排餐厅
牛柳 牛柳
牛樟 牛樟
牛橋 牛桥