中文 Trung Quốc
牛心
牛心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mulishness
obstinacy
牛心 牛心 phát âm tiếng Việt:
[niu2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
mulishness
obstinacy
牛性 牛性
牛性子 牛性子
牛排 牛排
牛排館 牛排馆
牛柳 牛柳
牛樟 牛樟