中文 Trung Quốc
牙痛
牙痛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau răng
牙痛 牙痛 phát âm tiếng Việt:
[ya2 tong4]
Giải thích tiếng Anh
toothache
牙白 牙白
牙磣 牙碜
牙祭 牙祭
牙科醫生 牙科医生
牙籤 牙签
牙粉 牙粉