中文 Trung Quốc
牙白
牙白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trắng kem
ngà voi màu
牙白 牙白 phát âm tiếng Việt:
[ya2 bai2]
Giải thích tiếng Anh
creamy white
ivory color
牙磣 牙碜
牙祭 牙祭
牙科 牙科
牙籤 牙签
牙粉 牙粉
牙線 牙线