中文 Trung Quốc
牙祭
牙祭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một bữa ăn tốt
xa hoa thực phẩm
牙祭 牙祭 phát âm tiếng Việt:
[ya2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
a good meal
sumptuous food
牙科 牙科
牙科醫生 牙科医生
牙籤 牙签
牙線 牙线
牙線棒 牙线棒
牙縫 牙缝