中文 Trung Quốc
  • 牙磣 繁體中文 tranditional chinese牙磣
  • 牙碜 简体中文 tranditional chinese牙碜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gritty (của thực phẩm)
  • hình. jarring bài phát biểu
牙磣 牙碜 phát âm tiếng Việt:
  • [ya2 chen5]

Giải thích tiếng Anh
  • gritty (of foodstuffs)
  • fig. jarring speech