中文 Trung Quốc
牙磣
牙碜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gritty (của thực phẩm)
hình. jarring bài phát biểu
牙磣 牙碜 phát âm tiếng Việt:
[ya2 chen5]
Giải thích tiếng Anh
gritty (of foodstuffs)
fig. jarring speech
牙祭 牙祭
牙科 牙科
牙科醫生 牙科医生
牙粉 牙粉
牙線 牙线
牙線棒 牙线棒