中文 Trung Quốc
牙班
牙班
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mảng bám răng
牙班 牙班 phát âm tiếng Việt:
[ya2 ban1]
Giải thích tiếng Anh
dental plaque
牙病 牙病
牙痛 牙痛
牙白 牙白
牙祭 牙祭
牙科 牙科
牙科醫生 牙科医生