中文 Trung Quốc
爽當
爽当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với alacrity
thẳng thắn và tự phát
爽當 爽当 phát âm tiếng Việt:
[shuang3 dang1]
Giải thích tiếng Anh
with alacrity
frank and spontaneous
爽目 爽目
爽直 爽直
爽約 爽约
爽膚水 爽肤水
爽身粉 爽身粉
爾 尔