中文 Trung Quốc
爽身粉
爽身粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bột em bé
bột talc
爽身粉 爽身粉 phát âm tiếng Việt:
[shuang3 shen1 fen3]
Giải thích tiếng Anh
baby powder
talcum powder
爾 尔
爾來 尔来
爾後 尔后
爾格 尔格
爾虞我詐 尔虞我诈
爾雅 尔雅