中文 Trung Quốc
爽直
爽直
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn giản
爽直 爽直 phát âm tiếng Việt:
[shuang3 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
straightforward
爽約 爽约
爽脆 爽脆
爽膚水 爽肤水
爾 尔
爾來 尔来
爾後 尔后