中文 Trung Quốc
爽約
爽约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ lỡ một cuộc hẹn
爽約 爽约 phát âm tiếng Việt:
[shuang3 yue1]
Giải thích tiếng Anh
to miss an appointment
爽脆 爽脆
爽膚水 爽肤水
爽身粉 爽身粉
爾來 尔来
爾後 尔后
爾德 尔德