中文 Trung Quốc
營利
营利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho lợi nhuận
để tìm kiếm lợi nhuận
營利 营利 phát âm tiếng Việt:
[ying2 li4]
Giải thích tiếng Anh
for profit
to seek profit
營口 营口
營口市 营口市
營地 营地
營寨 营寨
營山 营山
營山縣 营山县