中文 Trung Quốc
  • 營利 繁體中文 tranditional chinese營利
  • 营利 简体中文 tranditional chinese营利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cho lợi nhuận
  • để tìm kiếm lợi nhuận
營利 营利 phát âm tiếng Việt:
  • [ying2 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • for profit
  • to seek profit