中文 Trung Quốc
營
营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trại
doanh trại
tiểu đoàn
để xây dựng
hoạt động
để quản lý
phấn đấu cho
營 营 phát âm tiếng Việt:
[ying2]
Giải thích tiếng Anh
camp
barracks
battalion
to build
to operate
to manage
to strive for
營利 营利
營口 营口
營口市 营口市
營壘 营垒
營寨 营寨
營山 营山