中文 Trung Quốc
熱鍋上的螞蟻
热锅上的蚂蚁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(như) một con mèo trên mái thiếc nóng
lo lắng
giao động
熱鍋上的螞蟻 热锅上的蚂蚁 phát âm tiếng Việt:
[re4 guo1 shang5 de5 ma3 yi3]
Giải thích tiếng Anh
(like) a cat on a hot tin roof
anxious
agitated
熱門 热门
熱門貨 热门货
熱電 热电
熱電廠 热电厂
熱風槍 热风枪
熱食 热食