中文 Trung Quốc
熱電
热电
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pyroelectric
熱電 热电 phát âm tiếng Việt:
[re4 dian4]
Giải thích tiếng Anh
pyroelectric
熱電偶 热电偶
熱電廠 热电厂
熱風槍 热风枪
熱飲 热饮
熱香餅 热香饼
熱鬧 热闹