中文 Trung Quốc
熱電廠
热电厂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện nhà máy điện
熱電廠 热电厂 phát âm tiếng Việt:
[re4 dian4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
thermoelectric power plant
熱風槍 热风枪
熱食 热食
熱飲 热饮
熱鬧 热闹
熱點 热点
熲 颎