中文 Trung Quốc
熱風槍
热风枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
súng thổi hơi nóng
熱風槍 热风枪 phát âm tiếng Việt:
[re4 feng1 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
heat gun
熱食 热食
熱飲 热饮
熱香餅 热香饼
熱點 热点
熲 颎
熳 熳