中文 Trung Quốc
無菌性
无菌性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
aseptic
無菌性 无菌性 phát âm tiếng Việt:
[wu2 jun1 xing4]
Giải thích tiếng Anh
aseptic
無著 无着
無著 无着
無藥可救 无药可救
無處不在 无处不在
無處可尋 无处可寻
無處容身 无处容身