中文 Trung Quốc
  • 無著 繁體中文 tranditional chinese無著
  • 无着 简体中文 tranditional chinese无着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Asanga (nhà triết học Phật giáo, c. 4 thế kỷ sau công nguyên)
無著 无着 phát âm tiếng Việt:
  • [Wu2 zhuo2]

Giải thích tiếng Anh
  • Asanga (Buddhist philosopher, c. 4th century AD)