中文 Trung Quốc
  • 無著 繁體中文 tranditional chinese無著
  • 无着 简体中文 tranditional chinese无着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Asanga (nhà triết học Phật giáo, c. 4 thế kỷ sau công nguyên)
  • (của thu nhập vv) để được unassured
  • thiếu một nguồn đáng tin cậy
無著 无着 phát âm tiếng Việt:
  • [wu1 zhuo2]

Giải thích tiếng Anh
  • (of income etc) to be unassured
  • to lack a reliable source