中文 Trung Quốc
  • 無處不在 繁體中文 tranditional chinese無處不在
  • 无处不在 简体中文 tranditional chinese无处不在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để là ở khắp mọi nơi
無處不在 无处不在 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 chu4 bu4 zai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be everywhere