中文 Trung Quốc
無處不在
无处不在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để là ở khắp mọi nơi
無處不在 无处不在 phát âm tiếng Việt:
[wu2 chu4 bu4 zai4]
Giải thích tiếng Anh
to be everywhere
無處可尋 无处可寻
無處容身 无处容身
無虞 无虞
無表情 无表情
無補 无补
無視 无视