中文 Trung Quốc
無與倫比
无与伦比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể so sánh
無與倫比 无与伦比 phát âm tiếng Việt:
[wu2 yu3 lun2 bi3]
Giải thích tiếng Anh
incomparable
無船承運人 无船承运人
無色 无色
無花果 无花果
無菌性 无菌性
無著 无着
無著 无着