中文 Trung Quốc
無比
无比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể so sánh
không ai bằng
無比 无比 phát âm tiếng Việt:
[wu2 bi3]
Giải thích tiếng Anh
incomparable
matchless
無比較級 无比较级
無毛 无毛
無氧 无氧
無法 无法
無法形容 无法形容
無法忍受 无法忍受